nãy giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nãy giờ+
- For a short while, for a moment
- Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học
We have been talking about study for a short while
- Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nãy giờ"
Lượt xem: 605